Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trấn phong

Academic
Friendly

Từ "trấn phong" trong tiếng Việt có nghĩamột loại bình phong, hay còn gọi là "bình phong chất liệu". Bình phong một vật dụng dùng để chắn gió, tạo không gian riêng tư, hoặc trang trí trong nhà.

Giải thích cụ thể:
  • Trấn phong: Từ này thường được dùng để chỉ những vật dụng như vách ngăn, tấm chắn tác dụng bảo vệ, ngăn cản gió lùa vào trong không gian sống. không chỉ đơn thuần một vật chắn còn có thể giá trị nghệ thuật trong trang trí nội thất.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Trong phòng khách, tôi đặt một cái trấn phong để ngăn gió lùa từ cửa sổ."
    • "Bình phong trấn phong này được làm bằng gỗ quý, rất đẹp."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Các nghệ nhân thường thiết kế trấn phong với nhiều họa tiết tinh xảo, vừa tác dụng chắn gió, vừa mang lại vẻ đẹp cho không gian sống."
    • "Khi bài trí nhà cửa, việc sử dụng trấn phong không chỉ giúp bảo vệ khỏi gió còn tạo ra cảm giác riêng tư cho từng khu vực."
Phân biệt các biến thể:
  • Bình phong: một từ gần nghĩa, có thể dùng thay cho "trấn phong" trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, "bình phong" có thể được hiểu rộng hơn, không chỉ để chắn gió còn để tạo ra sự phân chia không gian.
  • Trấn: Có nghĩagiữ gìn, bảo vệ, có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau như "trấn an", "trấn giữ".
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Vách ngăn: Cũng có nghĩa gần giống, dùng để chỉ những tấm chắn ngăn cách không gian.
  • Bức bình phong: Cụm từ này thường chỉ những loại bình phong lớn, tính trang trí cao hơn.
Kết luận:

Từ "trấn phong" không chỉ đơn thuần một vật dụng còn mang ý nghĩa văn hóa nghệ thuật trong việc bài trí không gian sống.

  1. Nh. Bình phong.

Comments and discussion on the word "trấn phong"